Có 2 kết quả:
信号台 xìn hào tái ㄒㄧㄣˋ ㄏㄠˋ ㄊㄞˊ • 信號臺 xìn hào tái ㄒㄧㄣˋ ㄏㄠˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
signal station
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
signal station
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0